Hotline: 0907.995.116
Hỗ trợ tư vấn tuyển sinh

Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Toàn Quốc 24H - Hotline : 0907.995.116

Văn Phòng Tuyển Sinh Y Dược Toàn Quốc 24H - Zalo : 0907.995.116 - Email: tuyensinhyduoc24h.edu@gmail.com

Văn phòng tiếp nhận hồ sơ tại Thành Phố Hồ Chí Minh : 0907.995.116

Văn phòng tiếp nhận hồ sơ tại Thành Phố Hồ Chí Minh Thứ 2 - Thứ 7: Thời gian làm việc: 8h-16h30

Văn phòng tiếp nhận hồ sơ tại Thành Phố Hà Nội : 0907.995.116

Văn phòng tiếp nhận hồ sơ tại Thành Phố Hà Nội Thứ 2 - Thứ 7: Thời gian làm việc: 8h-16h30

Hướng dẫn làm hồ sơ
Đăng ký tư vấn trực tuyến

Bản Đồ Việt Nam 34 Tỉnh Thành Mới Nhất Vừa Được Quốc Hội Thông Qua

Bản đồ Việt Nam – hình ảnh biểu tượng của một quốc gia hình chữ S – vừa trải qua một cuộc cải cách hành chính lịch sử. Sáng 12/6/2025, với sự đồng thuận tuyệt đối từ Quốc hội (461/465 đại biểu), Nghị quyết về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh năm 2025 đã chính thức được thông qua. Đây là cột mốc quan trọng, đánh dấu việc Việt Nam có 34 tỉnh thành thay vì 63 đơn vị hành chính như trước đây, với nhiều thay đổi về địa giới theo hướng mở rộng không gian phát triển và tối ưu hóa quản lý.

1. Bản Đồ Hành Chính Việt Nam Sau Sáp Nhập: 34 Tỉnh Thành Mới

Theo Nghị quyết vừa được Quốc hội thông qua, bản đồ Việt Nam giờ đây sẽ chỉ còn 34 tỉnh thành, bao gồm 6 thành phố trực thuộc Trung ương28 tỉnh. Sự thay đổi này nhằm tinh gọn bộ máy, tối ưu hiệu quả quản lý và phát triển vùng.

Bạn có thể xem bản đồ Việt Nam 34 tỉnh thành mới nhất 2025 (hình ảnh chi tiết do Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam công bố) để nắm rõ những điều chỉnh về địa giới hành chính.

1.1. 11 Tỉnh – Thành Phố Giữ Nguyên Không Sáp Nhập

Trong tổng số 63 tỉnh thành trước đây, có 11 đơn vị hành chính cấp tỉnh giữ nguyên hiện trạng, không thực hiện sáp nhập:

  • Thành phố Hà Nội
  • Thành phố Huế
  • Tỉnh Lai Châu
  • Tỉnh Điện Biên
  • Tỉnh Sơn La
  • Tỉnh Lạng Sơn
  • Tỉnh Quảng Ninh
  • Tỉnh Thanh Hoá
  • Tỉnh Nghệ An
  • Tỉnh Hà Tĩnh
  • Tỉnh Cao Bằng

1.2. Các Đơn Vị Hành Chính Cấp Tỉnh Mới Sau Sáp Nhập, Hợp Nhất (52 tỉnh thành sáp nhập thành 23 đơn vị mới)

Dưới đây là danh sách chi tiết các tỉnh thành mới sau khi sáp nhập 52 trên tổng số 63 đơn vị hành chính cũ:

  1. Tỉnh Tuyên Quang (Hợp nhất tỉnh Hà Giang và tỉnh Tuyên Quang):

    • Diện tích tự nhiên: 13.795,50 km2
    • Quy mô dân số: 1.865.270 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Tuyên Quang hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Cao Bằng, Lào Cai, Phú Thọ, Thái Nguyên và Trung Quốc.
  2. Tỉnh Lào Cai (Hợp nhất tỉnh Yên Bái và tỉnh Lào Cai):

    • Diện tích tự nhiên: 13.256,92 km2
    • Quy mô dân số: 1.778.785 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Yên Bái hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Lai Châu, Phú Thọ, Sơn La, Tuyên Quang và Trung Quốc.
  3. Tỉnh Thái Nguyên (Hợp nhất tỉnh Bắc Kạn và tỉnh Thái Nguyên):

    • Diện tích tự nhiên: 8.375,21 km2
    • Quy mô dân số: 1.799.489 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Thái Nguyên hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Bắc Ninh, Cao Bằng, Lạng Sơn, Phú Thọ, Tuyên Quang và TP Hà Nội.
  4. Tỉnh Phú Thọ (Hợp nhất tỉnh Vĩnh Phúc, Hòa Bình và Phú Thọ):

    • Diện tích tự nhiên: 9.361,38 km²
    • Quy mô dân số: 4.022.638 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Phú Thọ hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Lào Cai, Ninh Bình, Sơn La, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Tuyên Quang và TP Hà Nội.
  5. Tỉnh Bắc Ninh (Hợp nhất tỉnh Bắc Giang và tỉnh Bắc Ninh):

    • Diện tích tự nhiên: 4.718,6 km2
    • Quy mô dân số: 3.619.433 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Bắc Giang hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Hưng Yên, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Thái Nguyên, thành phố Hải Phòng và TP Hà Nội.
  6. Tỉnh Hưng Yên (Hợp nhất tỉnh Thái Bình và tỉnh Hưng Yên):

    • Diện tích tự nhiên: 2.514,81 km2
    • Quy mô dân số: 3.567.943 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Hưng Yên hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Bắc Ninh, Ninh Bình, TP Hà Nội, TP Hải Phòng và Biển Đông.
  7. Thành phố Hải Phòng (Hợp nhất tỉnh Hải Dương và thành phố Hải Phòng):

    • Diện tích tự nhiên: 3.194,72 km2
    • Quy mô dân số: 4.664.124 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại thành phố Hải Phòng hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Bắc Ninh, Hưng Yên, Quảng Ninh và Biển Đông.
  8. Tỉnh Ninh Bình (Hợp nhất tỉnh Hà Nam, Nam Định và Ninh Bình):

    • Diện tích tự nhiên: 3.942,62 km2
    • Quy mô dân số: 4.412.264 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Ninh Bình hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Hưng Yên, Phú Thọ, Thanh Hóa, TP Hà Nội và Biển Đông.
  9. Tỉnh Quảng Trị (Hợp nhất tỉnh Quảng Bình và tỉnh Quảng Trị):

    • Diện tích tự nhiên: 12.700 km2
    • Quy mô dân số: 1.870.845 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Quảng Bình hiện nay.
    • Giáp tỉnh: Hà Tĩnh, TP Huế, Lào và Biển Đông.
  10. Thành phố Đà Nẵng (Hợp nhất tỉnh Quảng Nam và thành phố Đà Nẵng):

    • Diện tích tự nhiên: 11.859,59 km2
    • Quy mô dân số: 3.065.628 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại thành phố Đà Nẵng hiện nay.
    • Giáp tỉnh: Quảng Ngãi, TP Huế, Lào và Biển Đông.
  11. Tỉnh Quảng Ngãi (Hợp nhất tỉnh Kon Tum và tỉnh Quảng Ngãi):

    • Diện tích tự nhiên: 14.832,55 km2
    • Quy mô dân số: 2.161.755 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Quảng Ngãi hiện nay.
    • Giáp TP Đà Nẵng, tỉnh Gia Lai, Lào, Campuchia và Biển Đông.
  12. Tỉnh Gia Lai (Hợp nhất tỉnh Bình Định và tỉnh Gia Lai):

    • Diện tích tự nhiên: 21.576,53 km2
    • Quy mô dân số: 3.583.693 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Bình Định hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Đắk Lắk, Quảng Ngãi, Campuchia và Biển Đông.
  13. Tỉnh Khánh Hòa (Hợp nhất tỉnh Ninh Thuận và tỉnh Khánh Hòa):

    • Diện tích tự nhiên: 8.555,86 km2
    • Quy mô dân số: 2.243.554 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Khánh Hòa hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Đắk Lắk, Lâm Đồng và Biển Đông.
  14. Tỉnh Lâm Đồng (Hợp nhất tỉnh Đắk Nông, Bình Thuận và Lâm Đồng):

    • Diện tích tự nhiên: 24.233,07 km2
    • Quy mô dân số: 3.872.999 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Lâm Đồng hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Đắk Lắk, Đồng Nai, Khánh Hòa, TP Hồ Chí Minh, Campuchia và Biển Đông.
  15. Tỉnh Đắk Lắk (Hợp nhất tỉnh Phú Yên và tỉnh Đắk Lắk):

    • Diện tích tự nhiên: 18.096,40 km2
    • Quy mô dân số: 3.346.853 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Đắk Lắk hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Gia Lai, Khánh Hòa, Lâm Đồng, Campuchia và Biển Đông.
  16. Thành phố Hồ Chí Minh (Hợp nhất tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Dương và Thành phố Hồ Chí Minh):

    • Diện tích tự nhiên: 6.772,59 km2
    • Quy mô dân số: 14.002.598 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại TP Hồ Chí Minh hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Đồng Nai, Đồng Tháp, Lâm Đồng, Tây Ninh và Biển Đông.
  17. Tỉnh Đồng Nai (Hợp nhất tỉnh Bình Phước và tỉnh Đồng Nai):

    • Diện tích tự nhiên: 12.737,18 km2
    • Quy mô dân số: 4.491.408 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Đồng Nai hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Lâm Đồng, Tây Ninh, TP Hồ Chí Minh và Campuchia.
  18. Tỉnh Tây Ninh (Hợp nhất tỉnh Long An và tỉnh Tây Ninh):

    • Diện tích tự nhiên: 8.536,44 km2
    • Quy mô dân số: 3.254.170 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Long An hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Đồng Nai, Đồng Tháp, TP Hồ Chí Minh và Campuchia.
  19. Thành phố Cần Thơ (Hợp nhất tỉnh Sóc Trăng, tỉnh Hậu Giang và TP Cần Thơ):

    • Diện tích tự nhiên: 6.360,83 km2
    • Quy mô dân số: 4.199.824 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại TP Cần Thơ hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: An Giang, Đồng Tháp, Cà Mau, Vĩnh Long và Biển Đông.
  20. Tỉnh Vĩnh Long (Hợp nhất tỉnh Bến Tre, Trà Vinh và Vĩnh Long):

    • Diện tích tự nhiên: 6.296,20 km2
    • Quy mô dân số: 4.257.581 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Vĩnh Long hiện nay.
    • Giáp thành phố Cần Thơ, tỉnh Đồng Tháp và Biển Đông.
  21. Tỉnh Đồng Tháp (Hợp nhất tỉnh Tiền Giang và tỉnh Đồng Tháp):

    • Diện tích tự nhiên: 5.938,64 km2
    • Quy mô dân số: 4.370.046 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Tiền Giang hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: An Giang, Tây Ninh, Vĩnh Long, TP Cần Thơ, TP Hồ Chí Minh, Campuchia và Biển Đông.
  22. Tỉnh Cà Mau (Hợp nhất tỉnh Bạc Liêu và tỉnh Cà Mau):

    • Diện tích tự nhiên: 7.942,39 km2
    • Quy mô dân số: 2.606.672 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Cà Mau hiện nay.
    • Giáp tỉnh: An Giang, TP Cần Thơ và Biển Đông.
  23. Tỉnh An Giang (Hợp nhất tỉnh Kiên Giang và tỉnh An Giang):

    • Diện tích tự nhiên: 9.888,91 km2
    • Quy mô dân số: 4.952.238 người
    • Trung tâm chính trị – hành chính: Tại tỉnh Kiên Giang hiện nay.
    • Giáp các tỉnh: Cà Mau, Đồng Tháp, TP Cần Thơ, Campuchia và Biển Đông.

2. Mục Tiêu Và Ý Nghĩa Sâu Rộng Của Đợt Sáp Nhập 2025

Đợt sáp nhập cấp tỉnh năm 2025 là một bước đi chiến lược trong tiến trình cải cách bộ máy hành chính, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và định hướng phát triển bền vững cho từng vùng lãnh thổ.

2.1. Mục Tiêu của Việc Sáp Nhập

  • Tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu quả quản lý: Giảm đầu mối quản lý hành chính cấp tỉnh, khắc phục tình trạng chồng chéo, phân tán nguồn lực. Tối ưu hóa đội ngũ cán bộ, công chức theo hướng chuyên nghiệp và hiệu quả.
  • Phân bổ lại nguồn lực phát triển: Kết nối các tỉnh có vị trí địa lý gần nhau, tương đồng về văn hóa, kinh tế để cùng xây dựng hệ sinh thái phát triển vùng đồng bộ. Giảm bất bình đẳng phát triển giữa các địa phương; tạo điều kiện cho các tỉnh yếu hơn tiếp cận cơ sở hạ tầng và nguồn vốn tốt hơn.
  • Phù hợp với xu thế phát triển và hội nhập: Tăng cường tính cạnh tranh giữa các khu vực trên bản đồ phát triển quốc gia. Đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu nhờ quy mô kinh tế lớn hơn, hiệu quả hơn.

2.2. Ý Nghĩa Sâu Rộng Đối Với Quy Hoạch Và Bất Động Sản

  • Tạo dư địa mới cho quy hoạch vùng liên kết: Việc sáp nhập giúp xóa bỏ ranh giới hành chính cứng, mở đường cho các đồ án quy hoạch tổng thể cấp vùng, hành lang kinh tế – kỹ thuật có quy mô lớn và liên thông. Từ đó, hình thành các đô thị trung tâm mới, hành lang phát triển kết nối giữa đồng bằng – trung du – miền núi.
  • Thúc đẩy đầu tư và bất động sản phát triển có định hướng: Những địa phương được chọn làm thủ phủ sau sáp nhập sẽ trở thành điểm nóng bất động sản, đặc biệt là khu hành chính – thương mại mới, khu dân cư mở rộng, đô thị vệ tinh. Sự thay đổi về tên gọi và chức năng đô thị sẽ tác động trực tiếp đến quy hoạch sử dụng đất, chỉ số phát triển hạ tầng và mức độ hấp dẫn của từng khu vực đối với nhà đầu tư.
  • Tăng tính minh bạch trong quy hoạch – quản lý đất đai: Việc thiết lập lại hệ thống quy hoạch cấp tỉnh giúp rà soát lại toàn bộ bản đồ quy hoạch sử dụng đất, đảm bảo tính đồng bộ, công khai và chính xác theo dữ liệu mới sau khi sáp nhập.

3. Tác Động Của Việc Sáp Nhập Tỉnh, Thành Phố

Việc sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh theo Nghị quyết 60/NQ-UBTVQH15 là một cột mốc cải cách lớn, ảnh hưởng sâu rộng đến cách vận hành hệ thống chính quyền, cơ cấu dân cư và chiến lược phát triển kinh tế – xã hội. Trên bản đồ Việt Nam, sự thay đổi không chỉ dừng lại ở tên gọi, mà còn tái định hình toàn bộ không gian phát triển và hành lang quy hoạch giữa các địa phương.

3.1. Tác Động Tích Cực

  • Củng cố năng lực quản trị và hiệu quả hành chính: Giảm bớt tình trạng phân mảnh trong quản lý nhà nước, tinh gọn bộ máy, dễ triển khai các chính sách vĩ mô thống nhất.
  • Tạo đòn bẩy cho phát triển kinh tế – xã hội quy mô lớn: Các tỉnh mới sở hữu diện tích và dân số lớn hơn, nguồn lực phong phú hơn, thu hút đầu tư và hình thành các vùng đô thị trung tâm, cụm công nghiệp, chuỗi logistics quy mô vùng.
  • Thúc đẩy quy hoạch tổng thể và liên kết vùng: Cơ hội để làm mới bản đồ quy hoạch sử dụng đất, đô thị và giao thông, giúp quy hoạch không còn bị “cắt khúc” bởi ranh giới hành chính cũ.

3.2. Những Thách Thức Cần Lưu Ý

  • Tâm lý địa phương và văn hóa vùng miền: Có thể dẫn đến tâm lý “tỉnh cũ – tỉnh mới”, ảnh hưởng đến sự gắn kết cộng đồng và hiệu quả quản trị ban đầu.
  • Cập nhật hệ thống dữ liệu quy hoạch, đất đai: Đòi hỏi thời gian để cập nhật bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính và bản đồ Việt Nam hành chính mới, ảnh hưởng đến doanh nghiệp, nhà đầu tư và người dân.
  • Rủi ro gián đoạn trong cung ứng dịch vụ công: Trong giai đoạn chuyển tiếp, cần kế hoạch phân cấp – phân quyền cụ thể để tránh khó khăn cho người dân trong việc tiếp cận các thủ tục hành chính.

Sau sáp nhập, bản đồ Việt Nam không chỉ thay đổi về hình thức mà còn mở ra một chương mới về tư duy quy hoạch, phát triển vùng và đầu tư bền vững. Những khu vực từng là “vùng trũng phát triển” có thể trở thành điểm sáng nếu được phân bổ đúng nguồn lực và xây dựng chiến lược quy hoạch đô thị hợp lý.

4. Khái Quát Về Bản Đồ Việt Nam

4.1. Bản Đồ Việt Nam Là Gì?

Bản đồ Việt Nam là hình ảnh thu nhỏ của lãnh thổ đất nước, thể hiện trên một mặt phẳng theo phép chiếu nhất định. Trên bản đồ, người xem có thể xác định rõ vị trí, ranh giới và các đặc điểm tự nhiên như địa hình, khí hậu, sông ngòi, giao thông, và phân bố dân cư. Các chi tiết được thể hiện bằng ký hiệu và màu sắc quy ước. Tỷ lệ bản đồ cho biết mối tương quan giữa độ dài đo trên bản đồ và ngoài thực địa; ví dụ, bản đồ tỉ lệ 1:100000 có nghĩa là 1 cm trên bản đồ tương ứng với 1 km ngoài thực tế.

4.2. Các Đặc Điểm Cơ Bản Của Bản Đồ

  • Tỉ lệ: Thể hiện tỷ lệ giữa kích thước của khu vực trên bản đồ và kích thước thực tế.
  • Chú giải: Cung cấp thông tin về các ký hiệu, màu sắc, đường nét.
  • Hướng: Thông thường có mũi tên chỉ hướng Bắc.
  • Kinh độ và vĩ độ: Các đường kinh độ và vĩ độ để xác định vị trí chính xác.

4.3. Các Loại Bản Đồ Phổ Biến

  • Bản đồ địa lý: Hiển thị các yếu tố tự nhiên và nhân văn.
  • Bản đồ giao thông: Mô tả các tuyến đường, đường bộ, đường sắt.
  • Bản đồ địa hình: Cung cấp thông tin về độ cao, độ dốc.
  • Bản đồ hành chính: Thể hiện các khu vực hành chính, như các quốc gia, tỉnh, thành phố, huyện, xã.
  • Bản đồ khí hậu: Thể hiện các thông tin về nhiệt độ, lượng mưa, và các yếu tố khí hậu khác.

4.4. Đặc Điểm Nổi Bật Của Bản Đồ Việt Nam

  1. Hình chữ S – Biểu tượng độc đáo: Bản đồ Việt Nam nổi bật với hình dáng cong cong như chữ S mềm mại, trải dài từ Bắc xuống Nam, là biểu tượng gắn liền với bản sắc dân tộc. Chiều dài đất nước khoảng 1.650 km, nơi hẹp nhất chỉ khoảng 50 km (tại Quảng Bình).
  2. Vị trí địa lý chiến lược tại Đông Nam Á: Việt Nam nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, phía đông bán đảo Đông Dương, tiếp giáp với Trung Quốc, Lào, Campuchia và Biển Đông. Đây là điểm nối giữa các tuyến giao thương quốc tế đường biển và hàng không, đóng vai trò cửa ngõ ra biển của nhiều quốc gia nội lục, có tầm quan trọng về quốc phòng – an ninh.
  3. Đường bờ biển dài, hệ thống đảo – quần đảo: Hoàng Sa, Trường Sa: Việt Nam có đường bờ biển dài khoảng 3.260 km, kéo dài qua 28 tỉnh thành ven biển. Dọc theo bờ biển là hàng ngàn hòn đảo lớn nhỏ, trong đó nổi bật nhất là hai quần đảo Hoàng SaTrường Sa – khẳng định chủ quyền biển đảo thiêng liêng của đất nước.

4.5. Bản Đồ Hành Chính Các Cấp

Theo quy định tại điều 4 Thông tư 47/2014/TT-BTNMT, Bản đồ hành chính các cấp bao gồm 6 loại:

  • Bản đồ hành chính toàn quốc: Thể hiện sự phân chia và quản lý cấp tỉnh.
  • Bản đồ hành chính tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Thể hiện sự phân chia và quản lý hành chính cấp huyện, xã thuộc lãnh thổ một tỉnh/thành phố.
  • Bản đồ huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh: Thể hiện sự phân chia và quản lý cấp xã thuộc lãnh thổ một huyện/quận/thị xã/thành phố.
  • Tập bản đồ hành chính toàn quốc: Tập hợp các bản đồ hành chính cấp tỉnh có cùng kích thước.
  • Tập bản đồ hành chính cấp tỉnh: Tập hợp các bản đồ cấp huyện thuộc đơn vị hành chính cấp tỉnh có cùng kích thước.
  • Tập bản đồ hành chính cấp huyện: Tập hợp các bản đồ xã, phường, thị trấn thuộc đơn vị hành chính cấp huyện có cùng kích thước.

4.6. Bản Đồ Các Vùng Miền Việt Nam (Trước Sáp Nhập)

  • Miền Bắc:

    • Tây Bắc Bộ: Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La.
    • Đông Bắc Bộ: Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh.
    • Đồng bằng sông Hồng: Hà Nội, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Hà Nam, Thái Bình, Ninh Bình, Vĩnh Phúc, Hải Dương.
  • Miền Trung:

    • Bắc Trung Bộ: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.
    • Duyên hải Nam Trung Bộ: Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận.
    • Tây Nguyên: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.
  • Miền Nam (Nam Bộ):

    • Đông Nam Bộ: TP Hồ Chí Minh, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh.
    • Đồng bằng sông Cửu Long: Cần Thơ, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, An Giang, Kiên Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau.

5. Bản Đồ Du Lịch Việt Nam: Khám Phá Vẻ Đẹp Từ Bắc Đến Nam

Bản đồ du lịch Việt Nam là cẩm nang không thể thiếu để khám phá đất nước hình chữ S. Với sự đa dạng về địa hình và văn hóa, Việt Nam mang đến vô vàn trải nghiệm thú vị:

  • Miền Bắc: Nổi bật với Hà Nội (Thủ đô ngàn năm văn hiến), Vịnh Hạ Long (Kỳ quan thiên nhiên thế giới), Sa Pa (núi non hùng vĩ, văn hóa bản địa), và Ninh Bình ("Hạ Long trên cạn" với Tràng An).
  • Miền Trung: Hội tụ di sản với Huế (Cố đô trầm mặc), Đà Nẵng (thành phố đáng sống, bãi biển đẹp), Hội An (Phố cổ lung linh), Quy Nhơn, Phú Yên (thiên đường biển xanh).
  • Miền Nam: Vùng đất năng động và phóng khoáng với TP. Hồ Chí Minh (trung tâm kinh tế sôi động), Đồng bằng sông Cửu Long (trải nghiệm sông nước, miệt vườn), và Phú Quốc (hòn đảo ngọc).

Các loại hình du lịch phổ biến bao gồm du lịch sinh thái (Đà Lạt, Phong Nha – Kẻ Bàng), du lịch biển đảo (Vịnh Hạ Long, Phú Quốc), du lịch văn hóa – lịch sử (Cố đô Huế, địa đạo Củ Chi) và du lịch ẩm thực.

Sự thay đổi trên bản đồ Việt Nam không chỉ là một điều chỉnh hành chính mà còn là tiền đề cho những bước phát triển mới, mạnh mẽ hơn. Việc hiểu rõ những thay đổi này sẽ giúp mỗi người dân và nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về tiềm năng và định hướng phát triển của đất nước trong tương lai.

Tin tức liên quan
Bản Đồ Việt Nam 34 Tỉnh Thành Mới Nhất Vừa Được Quốc Hội Thông Qua

Bản Đồ Việt Nam 34 Tỉnh Thành Mới Nhất Vừa Được Quốc Hội Thông Qua

Bản đồ Việt Nam – hình ảnh biểu tượng của một quốc gia hình chữ S – vừa trải qua một cuộc cải cách hành chính lịch sử. Sáng 12/6/2025, với sự đồng thuận tuyệt đối từ Quốc hội (461/465 đại biểu), Nghị quyết về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh năm 2025 đã chính thức được thông qua. Đây là cột mốc quan trọng, đánh dấu việc Việt Nam có 34 tỉnh thành thay vì 63 đơn vị hành chính như trước đây, với nhiều thay đổi về địa giới theo hướng mở rộng không gian phát triển và tối ưu hóa quản lý.

So Sánh Y Sĩ Đa Khoa Với Bác Sĩ, Điều Dưỡng Và Y Học Cổ Truyền: Lựa Chọn Nghề Nghiệp Y Tế Phù Hợp Năm 2025

So Sánh Y Sĩ Đa Khoa Với Bác Sĩ, Điều Dưỡng Và Y Học Cổ Truyền: Lựa Chọn Nghề Nghiệp Y Tế Phù Hợp Năm 2025

So sánh chi tiết Y sĩ Đa khoa với Bác sĩ, Điều dưỡng, Y sĩ Y học cổ truyền. Giúp bạn chọn ngành Y phù hợp năm 2025. Đăng ký xét học bạ tại Tuyensinhyduoc24h.vn

TOP NGÀNH Y DƯỢC DỄ XIN VIỆC NHẤN 2025 – 2K7 CHỌN NGAY KẺO LỠ!

TOP NGÀNH Y DƯỢC DỄ XIN VIỆC NHẤN 2025 – 2K7 CHỌN NGAY KẺO LỠ!

Bạn là 2K7 đang phân vân chọn ngành Y Dược dễ xin việc? Bài viết sau sẽ gợi ý top ngành "hot" nhất năm 2025, cơ hội trúng tuyển cao – việc làm rộng mở! Khám phá ngay các ngành Y sĩ Đa khoa, Dược, Điều dưỡng, YHCT, Xét nghiệm, CĐHA!

Ngành Điều dưỡng có dễ xin việc không? Cơ hội và Triển vọng nghề nghiệp 2025!

Ngành Điều dưỡng có dễ xin việc không? Cơ hội và Triển vọng nghề nghiệp 2025!

Ngành Điều dưỡng dễ xin việc không? Khám phá cơ hội nghề nghiệp, mức thu nhập và triển vọng ngành Điều dưỡng năm 2025. Đăng ký học ngay tại Tuyensinhyduoc24h.vn!

Khối C Có Xét Học Bạ Ngành Y Được Không?

Khối C Có Xét Học Bạ Ngành Y Được Không?

Bạn là thí sinh khối C và đang ấp ủ giấc mơ trở thành Y sĩ, Dược sĩ hay Điều dưỡng viên? Bạn băn khoăn liệu tổ hợp Văn – Sử – Địa có thể giúp bạn bước chân vào ngành Y – Dược đầy tiềm năng hay không? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc

Hồ Sơ Xét Học Bạ Cao đẳng Y Dược Gồm Những Gì? Cách Nộp Ra Sao?

Hồ Sơ Xét Học Bạ Cao đẳng Y Dược Gồm Những Gì? Cách Nộp Ra Sao?

Bạn đang chuẩn bị hồ sơ để xét học bạ Cao đẳng Y Dược và băn khoăn không biết cần những giấy tờ gì và nộp như thế nào để đảm bảo thành công? Đừng lo lắng! Bài viết này từ Tuyensinhyduoc24h.vn sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từ A đến Z về hồ sơ xét học bạ ngành Dược 2025 và các phương thức nộp hồ sơ

 Có Nên Học Ngành Y Dược Khi Xét Học Bạ? Ưu – Nhược Điểm Cần Biết!

Có Nên Học Ngành Y Dược Khi Xét Học Bạ? Ưu – Nhược Điểm Cần Biết!

Bạn đang đứng trước ngưỡng cửa chọn ngành và phân vân liệu có nên học ngành Y Dược khi xét học bạ? Phương thức xét tuyển học bạ đang ngày càng phổ biến, đặc biệt với các trường Cao đẳng Y Dược, mang đến cơ hội lớn cho nhiều thí sinh. Tuy nhiên, bất kỳ lựa chọn nào cũng có những ưu và nhược điểm riêng. Cùng Tuyensinhyduoc24h.vn phân tích kỹ lưỡng để bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho tương lai!

Top Ngành Y Dược Xét Học Bạ Dễ Trúng Tuyển Nhất Năm 2025

Top Ngành Y Dược Xét Học Bạ Dễ Trúng Tuyển Nhất Năm 2025

Bạn muốn học ngành Y Dược mà lo lắng điểm thi THPT không cao? Đừng bỏ lỡ phương thức xét học bạ ngành Y Dược năm 2025 – lựa chọn thông minh giúp hàng ngàn thí sinh chạm tay tới giấc mơ áo Blouse. Cùng Tuyensinhyduoc24h.vn khám phá top ngành Y Dược dễ xét học bạ trúng tuyển, điều kiện cụ thể và bí quyết thành công ngay hôm nay!

Điều Kiện Xét Học Bạ Ngành Dược Năm 2025: Cần Chuẩn Bị Gì Để Nắm Bắt Cơ Hội Vàng?

Điều Kiện Xét Học Bạ Ngành Dược Năm 2025: Cần Chuẩn Bị Gì Để Nắm Bắt Cơ Hội Vàng?

Xét học bạ ngành Dược 2025 là cơ hội vàng cho thí sinh có học lực khá giỏi. Cùng tìm hiểu điều kiện xét tuyển, hồ sơ cần chuẩn bị và ngưỡng điểm ngay hôm nay tại Tuyensinhyduoc24h.vn!

Khối C Có Xét Học Bạ Y Dược Được Không? Cơ Hội Vàng Cho Thí Sinh 2025!

Khối C Có Xét Học Bạ Y Dược Được Không? Cơ Hội Vàng Cho Thí Sinh 2025!

Bạn đang theo học khối C (Văn – Sử – Địa hoặc các tổ hợp mở rộng) và ấp ủ ước mơ trở thành Dược sĩ hay Điều dưỡng viên? Bạn băn khoăn liệu khối C có xét học bạ Y Dược được không? Câu trả lời là CÓ! Trong những năm gần đây, các trường Y Dược, đặc biệt là hệ Cao đẳng, đã mở rộng phương thức tuyển sinh bằng học bạ, tạo cơ hội lớn cho thí sinh khối C gia nhập ngành chăm sóc sức khỏe. Hãy cùng Tuyensinhyduoc24h.vn tìm hiểu chi tiết về cơ hội này và cách nắm bắt nó hiệu quả nhất trong kỳ tuyển sinh 2025!

So sánh ngành Dược và Điều dưỡng: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?

So sánh ngành Dược và Điều dưỡng: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?

Bạn đang phân vân giữa hai ngành học “hot” là Dược và Điều dưỡng? Bài viết dưới đây từ Tuyển Sinh Y Dược 24H sẽ giúp bạn gỡ rối và định hướng chính xác lộ trình tương lai!

So Sánh Y sĩ đa khoa và Điều dưỡng: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?

So Sánh Y sĩ đa khoa và Điều dưỡng: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?

Trong lĩnh vực y tế, y sĩ đa khoa và điều dưỡng là hai ngành nghề quan trọng, đóng góp không nhỏ vào công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn về vai trò, trách nhiệm cũng như lộ trình đào tạo của hai ngành này. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh y sĩ đa khoa và điều dưỡng, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra lựa chọn phù hợp với định hướng sự nghiệp của mình.

X